Kết quả Lễ hội Poker Dream 12 JEJU 2024
Kết quả Lễ hội Poker Dream 12 JEJU 2024
Kết quả lễ hội
Ngày: 26 tháng 9 đến 6 tháng 10 năm 2024
Địa điểm: Landing Entertainment Korea
Địa điểm: Jeju Shinhwa World
Trophy Sự kiện: 45
Sự kiện chính
Ngày: 30 tháng 9 đến 6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩1.200.000 (~US$ 879) / ₩1.600.000 (~US$ 1.173) / ₩2.400.000 (~US$ 1.759)
Đảm bảo: ₩2.800.000.000 (~US$ 2.000.000)
Số lượt tham gia: 1.656
Quỹ giải thưởng: ₩2.835.154.800 (~US$ 2.140.100)
ITM: 191
Tiền thưởng Dream: ₩301.800.000 (~US$ 224.075)
*Thỏa thuận ICM ba bên, chơi để giành cúp
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng ₩ |
1 | Khổng Thanh Đào | Trung Quốc | 250.009.346* |
2 | Chu Dương | Trung Quốc | 319.336.945* |
3 | Lâm Nhất Dũng | Mã Lai | 336,608,507* |
4 | Soriano Ramos Santiago | Tây ban nha | 139.300.000 |
5 | Tống Dĩnh | Trung Quốc | 107.700.000 |
6 | Trần Hạo | Trung Quốc | 80.100.000 |
7 | Teng Kah Yew | Mã Lai | 61.200.000 |
8 | Vương Tấn | Trung Quốc | 43.700.000 |
9 | Xue Song | Trung Quốc | 33.900.000 |
10 | Quách Bằng Thành | Trung Quốc | 27.800.000 |
11 | Vương Vĩ | Trung Quốc | 27.800.000 |
12 | Vâng Joonhee | Paraguay | 25.100.000 |
13 | Trương Thiên Vĩ | Trung Quốc | 25.100.000 |
14 | Trần Hùng | Trung Quốc | 22.500.000 |
15 | Nguyên Nghĩa Văn | Trung Quốc | 22.500.000 |
16 | Trần Kiến Bân | Trung Quốc | 19.900.000 |
17 | Zou Haichao | Trung Quốc | 19.900.000 |
18 | Cát Chí Cương | Trung Quốc | 17.300.000 |
19 | Lý Hữu Khản | Trung Quốc | 17.300.000 |
20 | Vương Tiểu Huệ | Trung Quốc | 17.300.000 |
21 | Lục Anton Trấn Triệu | Úc | 14.800.000 |
22 | Tiền Thanh Thiên | Trung Quốc | 14.800.000 |
23 | Vương Hằng | Trung Quốc | 14.800.000 |
24 | Hồng Cương | Trung Quốc | 12.400.000 |
25 | Ngooi Chin Hau | Mã Lai | 12.400.000 |
26 | Vương Gia Phát | Hồng Kông | 12.400.000 |
27 | Từ Khải | Trung Quốc | 12.400.000 |
28 | Phùng Xuân Ân | Hồng Kông | 10.500.000 |
29 | Đường Tâm | Trung Quốc | 10.500.000 |
30 | Ngụy Quốc Lượng | Trung Quốc | 10.500.000 |
31 | Trương Dương | Trung Quốc | 10.500.000 |
32 | Lý Đông | Trung Quốc | 9.100.000 |
33 | Lý Hậu Văn Phong | Trung Quốc | 9.100.000 |
34 | Lý Tân Trạch | Trung Quốc | 9.100.000 |
35 | Lý Tuyết Kiếm | Trung Quốc | 9.100.000 |
36 | Lục Chính Hạo | Singapore | 9.100.000 |
37 | Vương Thánh Dũng | Trung Quốc | 9.100.000 |
38 | Vương Húc | Trung Quốc | 9.100.000 |
39 | Trịnh Kiệt | Trung Quốc | 9.100.000 |
40 | Đinh Yoong Shen | Mã Lai | 7.700.000 |
41 | Cao Thanh Ba | Trung Quốc | 7.700.000 |
42 | Kỷ Lâm Thụy | Trung Quốc | 7.700.000 |
43 | Tấn Húc Đông | Trung Quốc | 7.700.000 |
44 | Đảo Koh Ting An | Mã Lai | 7.700.000 |
45 | Lau Edmund Bixiang | Singapore | 7.700.000 |
46 | Lý Trung Hiền | Trung Quốc | 7.700.000 |
47 | Lâm Chí Vỹ | Mã Lai | 7.700.000 |
48 | Lâm Bình | Trung Quốc | 7.700.000 |
49 | Lưu Văn Kiệt | Trung Quốc | 7.700.000 |
50 | Lạc An Kỳ | Trung Quốc | 7.700.000 |
51 | Vương Gia Tân | Trung Quốc | 7.700.000 |
52 | Vệ Lộ | Trung Quốc | 7.700.000 |
53 | Vũ Lôi | Trung Quốc | 7.700.000 |
54 | Địch Xương Vũ | Trung Quốc | 7.700.000 |
55 | Trạch Vệ Thanh | Trung Quốc | 7.700.000 |
56 | Camilleri Marco Vincenzo | Vương quốc Anh | 6.300.000 |
57 | Xa Gia Minh | Trung Quốc | 6.300.000 |
58 | Đỗ Khả Văn | Trung Quốc | 6.300.000 |
59 | Hoàng Yến Thiên | Trung Quốc | 6.300.000 |
60 | Ông Định Tường | Singapore | 6.300.000 |
61 | Tôn Hằng | Trung Quốc | 6.300.000 |
62 | Vương Diệu Giang | Trung Quốc | 6.300.000 |
63 | Vương Vĩnh Bân | Trung Quốc | 6.300.000 |
64 | Ngô Diên Tùng | Trung Quốc | 6.300.000 |
65 | Từ Cường | Trung Quốc | 6.300.000 |
66 | Yee Yan Wen | Mã Lai | 6.300.000 |
67 | Yu Yunchao | Trung Quốc | 6.300.000 |
68 | Trương Hạo | Trung Quốc | 6.300.000 |
69 | Trương Văn Tiến | Trung Quốc | 6.300.000 |
70 | Triệu Hồng Tuấn | Trung Quốc | 6.300.000 |
71 | Chu Vũ Hoa | Trung Quốc | 6.300.000 |
72 | Trần Đan Thu | Trung Quốc | 5.400.000 |
73 | Trần Vĩ Hàng | Trung Quốc | 5.400.000 |
74 | Hàn Tuấn Tài | Trung Quốc | 5.400.000 |
75 | Lý Tường | Trung Quốc | 5.400.000 |
76 | Nadmid Sanduisuren | Mông Cổ | 5.400.000 |
77 | Ng Hiu Man | Trung Quốc | 5.400.000 |
78 | Ng Kah Chun | Mã Lai | 5.400.000 |
79 | Ng Wai Loon | Mã Lai | 5.400.000 |
80 | Phan Ngọc Triều | Trung Quốc | 5.400.000 |
81 | Thạch Gia Huệ | Trung Quốc | 5.400.000 |
82 | Tam Aidan Connor | Canada | 5.400.000 |
83 | Đường Lệ Lệ | Trung Quốc | 5.400.000 |
84 | Vương Trùng Dương | Trung Quốc | 5.400.000 |
85 | Vương Kiến | Trung Quốc | 5.400.000 |
86 | Vương Vũ Di | Trung Quốc | 5.400.000 |
87 | Ngô Bằng Sâm | Đài Loan | 5.400.000 |
88 | Từ Nhĩ Đôn | Trung Quốc | 5.400.000 |
89 | Hứa Kế Nguyệt | Trung Quốc | 5.400.000 |
90 | Diêm Hải Bân | Trung Quốc | 5.400.000 |
91 | Vũ Nguyên | Trung Quốc | 5.400.000 |
92 | Trương Tòng Á | Trung Quốc | 5.400.000 |
93 | Trương Hồng Sinh | Trung Quốc | 5.400.000 |
94 | Triệu Yina | Trung Quốc | 5.400.000 |
95 | Chu Phương Tẩu | Trung Quốc | 5.400.000 |
96 | Trần Bình San | Canada | 4.800.000 |
97 | Đặng Huệ | Trung Quốc | 4.800.000 |
98 | Đỗ Quang Trình | Việt Nam | 4.800.000 |
99 | Fujiwara Tetsuya | Nhật Bản | 4.800.000 |
100 | Cố Tiểu Xuân | Trung Quốc | 4.800.000 |
101 | Hạo Quan Quần | Trung Quốc | 4.800.000 |
102 | Hoàng Thành | Trung Quốc | 4.800.000 |
103 | Hoàng Dũng | Trung Quốc | 4.800.000 |
104 | Lâm Thiếu Cần | Trung Quốc | 4.800.000 |
105 | Lưu Hiểu | Trung Quốc | 4.800.000 |
106 | Lục Tân Dĩnh | Đài Loan | 4.800.000 |
107 | Mã Thụy | Trung Quốc | 4.800.000 |
108 | Ni Bạch Vũ | Trung Quốc | 4.800.000 |
109 | Tan Jit Yoong Shaun | Mã Lai | 4.800.000 |
110 | Đào Cường | Canada | 4.800.000 |
111 | Vương Hàn | Trung Quốc | 4.800.000 |
112 | Vệ Triều | Trung Quốc | 4.800.000 |
113 | Hình Trung Kiệt | Trung Quốc | 4.800.000 |
114 | Từ Khiết Minh | Trung Quốc | 4.800.000 |
115 | Hứa Nhã Huệ | Trung Quốc | 4.800.000 |
116 | Dương Khải Minh | Trung Quốc | 4.800.000 |
117 | Bạn Jun Hong | Mã Lai | 4.800.000 |
118 | Vũ Linh Hàn | Trung Quốc | 4.800.000 |
119 | Trương Triệu Nguyệt | Canada | 4.800.000 |
120 | Cao Đình Gia | Trung Quốc | 4.200.000 |
121 | Trần Nhất Hiền | Trung Quốc | 4.200.000 |
122 | Trương Chí Sênh | Hồng Kông | 4.200.000 |
123 | Chzhen Evgenii | Nga | 4.200.000 |
124 | Đập Sil Harmannus | Hà Lan | 4.200.000 |
125 | Cát Vân Thanh | Trung Quốc | 4.200.000 |
126 | Quách Tuấn | Trung Quốc | 4.200.000 |
127 | Hàn Lệ | Trung Quốc | 4.200.000 |
128 | Hằng Kiều | Trung Quốc | 4.200.000 |
129 | Lý Vĩ Kiệt | Mã Lai | 4.200.000 |
130 | Lý Ái Xuân | Trung Quốc | 4.200.000 |
131 | Lý Bội | Trung Quốc | 4.200.000 |
132 | Lý Tiểu Lộ | Trung Quốc | 4.200.000 |
133 | Ooi Zhi Jian Sean | Mã Lai | 4.200.000 |
134 | Phạm Thùy Trang | Việt Nam | 4.200.000 |
135 | Sim Kok Wai | Mã Lai | 4.200.000 |
136 | Tô Thúc Nhị | Mã Lai | 4.200.000 |
137 | Tan Khai Zhien | Mã Lai | 4.200.000 |
138 | Warhurst Julian Andrew | Úc | 4.200.000 |
139 | Yến Cảnh Nghiêu | Trung Quốc | 4.200.000 |
140 | Vũ Trí Thần | Trung Quốc | 4.200.000 |
141 | Trương Định | Trung Quốc | 4.200.000 |
142 | Trương Hồng Như | Trung Quốc | 4.200.000 |
143 | Chu Di Nam | Trung Quốc | 4.200.000 |
144 | Tào Thần Hạo | Trung Quốc | 3.800.000 |
145 | Trần Huệ | Trung Quốc | 3.800.000 |
146 | Chua Chen Shen | Mã Lai | 3.800.000 |
147 | Đinh Yoong Piu | Mã Lai | 3.800.000 |
148 | Công Kiên | Trung Quốc | 3.800.000 |
149 | Hàn Minh Bắc | Đài Loan | 3.800.000 |
150 | Hạ Tuấn Kiệt | Trung Quốc | 3.800.000 |
151 | Hạ Khải Đông | Trung Quốc | 3.800.000 |
152 | Ichinose Kosei | Nhật Bản | 3.800.000 |
153 | Tiêu Kiến Phong | Trung Quốc | 3.800.000 |
154 | Lai Muk Pin | Mã Lai | 3.800.000 |
155 | Lý Bách Tồn | Trung Quốc | 3.800.000 |
156 | Lý Lệ Vi | Mã Lai | 3.800.000 |
157 | Lâm Thiếu Chương | Trung Quốc | 3.800.000 |
158 | Linh Tiên Loon | Mã Lai | 3.800.000 |
159 | Lưu Vũ | Hồng Kông | 3.800.000 |
160 | La Tây Tường | Trung Quốc | 3.800.000 |
161 | Ng Yi Wen Nicholas Michael | Singapore | 3.800.000 |
162 | Bàn Kiến Khanh | Trung Quốc | 3.800.000 |
163 | Tần Lệ | Trung Quốc | 3.800.000 |
164 | Shee Ji Hong | Mã Lai | 3.800.000 |
165 | Thẩm Ngọc Chi | Trung Quốc | 3.800.000 |
166 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 3.800.000 |
167 | Vương Tĩnh Dực | Trung Quốc | 3.800.000 |
168 | Vương Hưng | Trung Quốc | 3.800.000 |
169 | Vương Trí Nghị | Trung Quốc | 3.800.000 |
170 | Vương Tinh Bạn | Mã Lai | 3.800.000 |
171 | Tạ Tử Bảo | Trung Quốc | 3.800.000 |
172 | Từ Linh Hàn | Trung Quốc | 3.800.000 |
173 | Xue Bowen | Trung Quốc | 3.800.000 |
174 | Dương Lôi Cương | Trung Quốc | 3.800.000 |
175 | Dương Húc Đông | Trung Quốc | 3.800.000 |
176 | Vũ Xuyên | Trung Quốc | 3.800.000 |
177 | Trương Gia Hồng | Trung Quốc | 3.800.000 |
178 | Trương Mai | Trung Quốc | 3.800.000 |
179 | Chu Huyền | Trung Quốc | 3.800.000 |
180 | Bảo Sảng | Trung Quốc | 1.900.000 |
181 | Vương Huệ | Trung Quốc | 1.900.000 |
Sự kiện 1: Jeju Open
Ngày: 26 đến 27 tháng 9 năm 2024
Mua vào: 810.000 KRW (~594 đô la Mỹ)
Đảm bảo: 100.000.000 KRW (~75.780 đô la Mỹ)
Số lượt tham gia: 257
Tổng giải thưởng: 177.018.210 KRW (~134.260 đô la Mỹ)
ITM: 39
*Hãy chú ý, người có số tiền cược lớn hơn sẽ giành được cúp
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Đinh Bưu | Hồng Kông | 35.560.000* |
2 | Trương Thiên Vĩ | Trung Quốc | 23.608.210* |
3 | Gia William | Úc | 17.260.000 |
4 | Lý Lệ Vi | Mã Lai | 13.930.000 |
5 | Chu Tĩnh Tuyên | Trung Quốc | 10.920.000 |
6 | Yu Jiapeng | Trung Quốc | 8.270.000 |
7 | Nhiếp Nhất Châu | Trung Quốc | 6.070.000 |
8 | Sử Tiến Lâm | Trung Quốc | 4.460.000 |
9 | Vũ Trí Thần | Trung Quốc | 3.700.000 |
10 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 3.100.000 |
11 | Frederick Sia | Indonesia | 3.100.000 |
12 | Giang Minh | Trung Quốc | 2.710.000 |
13 | Cao Đình Gia | Trung Quốc | 2.710.000 |
14 | Tôn Kiến Phong | Trung Quốc | 2.440.000 |
15 | Đinh Dương Nghị | Trung Quốc | 2.440.000 |
16 | Từ Vỹ | Trung Quốc | 2.170.000 |
17 | Công Kiên | Trung Quốc | 2.170.000 |
18 | Warhurst Julian Andrew | Úc | 1.910.000 |
19 | Vương Trí Nghị | Trung Quốc | 1.910.000 |
20 | Tô Sơn Hà | Trung Quốc | 1.910.000 |
21 | Trần Hùng | Trung Quốc | 1.730.000 |
22 | Vũ Kiến Cường | Trung Quốc | 1.730.000 |
23 | Dương Húc Đông | Mã Lai | 1.730.000 |
24 | Vương Hàn Lâm | Trung Quốc | 1.550.000 |
25 | Tấn Châu | Trung Quốc | 1.550.000 |
26 | Tan Jit Yoong Shaun | Mã Lai | 1.550.000 |
27 | Diệp Y | Trung Quốc | 1.550.000 |
28 | Lý Valéry | Uzbekistan | 1.380.000 |
29 | Gia Triều | Trung Quốc | 1.380.000 |
30 | Trần Vĩ Hàng | Trung Quốc | 1.380.000 |
31 | Bàng Thụy Chi | Trung Quốc | 1.380.000 |
32 | Trương Tấn | Trung Quốc | 1.220.000 |
33 | Chua Chen Shen | Mã Lai | 1.220.000 |
34 | Bạn Jun Hong | Mã Lai | 1.220.000 |
35 | Tô Richard Thiên Nhân | Úc | 1.220.000 |
36 | Hammond Mark Philip Rex | Vương quốc Anh | 1.220.000 |
37 | Lý Áo | Trung Quốc | 1.220.000 |
38 | Trương Kim Trạch | Trung Quốc | 1.220.000 |
39 | Lạc Văn | Trung Quốc | 1.220.000 |
Sự kiện 2: $10.000 NLH
Ngày: 26 tháng 9 năm 2024
Mua vào: 14.000.000 KRW (10.000 đô la Mỹ) Số
lượng tham gia: 39
Tổng giải thưởng: 497.842.800 KRW (~374.650 đô la Mỹ)
ITM: 6 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Lưu Xuân Kiệt | Mã Lai | 169.300.000 |
2 | Viêm phổi Paulius | Litva | 116.942.800 |
3 | Lý Vĩ Kiệt | Mã Lai | 74.700.000 |
4 | Vũ Lôi | Trung Quốc | 57.300.000 |
5 | Siow Choon Tong | Mã Lai | 44.800.000 |
6 | Linh Tiên Loon | Mã Lai | 34.800.000 |
Sự kiện 3: Short Deck – Chỉ có Ante
Ngày: 26 tháng 9 năm 2024
Mua vào: 400.000 KRW (293 đô la Mỹ) Số
lượng tham gia: 26
Tổng giải thưởng: 8.877.440 KRW (~6.680 đô la Mỹ)
ITM: 5 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Ng Yi Wen Nicholas Michael | Singapore | 3.290.000 |
2 | Âm Mầu | Trung Quốc | 2.267.440 |
3 | Vương Giác Sớm | Mã Lai | 1.440.000 |
4 | Khổng Trần Minh | Mã Lai | 1.040.000 |
5 | Hoàng Khai Hoa | Trung Quốc | 840.000 |
Sự kiện 4: NL Single Draw 2-7 Hyper Turbo
Ngày: 26 tháng 9 năm 2024
Mua vào: 300.000 KRW (220 đô la Mỹ)
Số lượng tham gia: 15
Tổng giải thưởng: 3.960.000 KRW (~2.980 đô la Mỹ)
ITM: 3 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Lý Đông | Trung Quốc | 1.921.200 |
2 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 1.150.000 |
3 | Chiu Chun Wai | Hồng Kông | 770.000 |
Sự kiện 5: Deepstack
Ngày: 27 và 28 tháng 9 năm 20024
Tiền mua vào: 900.000 KRW (~660 đô la Mỹ)
Tiền bảo đảm: 100.000.000 KRW (~75.780 đô la Mỹ)
Số người tham gia: 319
Tổng giải thưởng: 242.781.300 KRW (~184.100 đô la Mỹ)
ITM: 48
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Dương Hải Ba | Trung Quốc | 47.020.000 |
2 | Từ Cường | Trung Quốc | 29.931.300 |
3 | Chu Tĩnh Tuyên | Trung Quốc | 22.330.000 |
4 | Lý Bội | Trung Quốc | 18.130.000 |
5 | Lưu Thiên | Trung Quốc | 14.270.000 |
6 | Vương Trùng Dương | Trung Quốc | 10.870.000 |
7 | Dương Lôi Cương | Trung Quốc | 7.960.000 |
8 | Ng Yi Wen Nicholas Michael | Singapore | 5.820.000 |
9 | Chua Chen Shen | Mã Lai | 4.760.000 |
10 | Tấn Châu | Trung Quốc | 4.080.000 |
11 | Nguyên Y Lộ | Trung Quốc | 4.080.000 |
12 | Ngooi Chin Hau | Mã Lai | 3.590.000 |
13 | Lý Lôi | Trung Quốc | 3.590.000 |
14 | Trương Xuân Hạo | Trung Quốc | 3.220.000 |
15 | Lý Tiểu Lộ | Trung Quốc | 3.220.000 |
16 | Âu Nhân Tĩnh Kiệt | Trung Quốc | 2.860.000 |
17 | Ngụy Quốc Lượng | Trung Quốc | 2.860.000 |
18 | Phạm Ngọc Quốc Bảo | Việt Nam | 2.500.000 |
19 | Đằng Gia Kỳ | Trung Quốc | 2.500.000 |
20 | Đỗ Khả Văn | Trung Quốc | 2.500.000 |
21 | Trương Tòng Á | Trung Quốc | 2.250.000 |
22 | Từ Nhĩ Đôn | Trung Quốc | 2.250.000 |
23 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 2.250.000 |
24 | Vương Vũ Di | Trung Quốc | 2.010.000 |
25 | Trương Khai Yến | Trung Quốc | 2.010.000 |
26 | Lưu Ân | Trung Quốc | 2.010.000 |
27 | Vương Kiến | Trung Quốc | 2.010.000 |
28 | Trương Hồng Như | Trung Quốc | 1.770.000 |
29 | Ni Bạch Vũ | Trung Quốc | 1.770.000 |
30 | Yu Quốc Địch | Trung Quốc | 1.770.000 |
31 | Tsuchiya Ai | Nhật Bản | 1.770.000 |
32 | Vương Yến Phong | Trung Quốc | 1.550.000 |
33 | Yu Jiapeng | Trung Quốc | 1.550.000 |
34 | Bàn Kiến Khanh | Trung Quốc | 1.550.000 |
35 | Lâm Thiếu Cần | Trung Quốc | 1.550.000 |
36 | Trương Dương | Trung Quốc | 1.550.000 |
37 | Tào Thần Hạo | Trung Quốc | 1.550.000 |
38 | Lý Lệ Vi | Mã Lai | 1.550.000 |
39 | Teoh William | Mã Lai | 1.550.000 |
40 | Lý Phượng Cường | Trung Quốc | 1.380.000 |
41 | Đoàn Kỳ Phong | Trung Quốc | 1.380.000 |
42 | Chu Lạc Đông | Trung Quốc | 1.380.000 |
43 | Hoàng Phi Độ | Trung Quốc | 1.380.000 |
44 | Lý Hữu Khản | Trung Quốc | 1.380.000 |
45 | Trương Hồng Húc | Trung Quốc | 1.380.000 |
46 | Tấn Húc Đông | Trung Quốc | 1.380.000 |
47 | Tôn Kiến Phong | Trung Quốc | 1.380.000 |
48 | Tô Sơn Hà | Trung Quốc | 1.380.000 |
Sự kiện 6: $15.000 NLH
Ngày: 27 đến 28 tháng 9 năm 2024
Mua vào: 21.000.000 KRW (15.000 USD) Số
lượng tham gia: 71
Tổng giải thưởng: 1.388.121.000 KRW (~ 1.053.000 USD)
ITM: 9
*Hãy chú ý đến thỏa thuận ICM, lật ngược để giành cúp
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Weis Oliver | Đức | 370.530.000* |
2 | Koop Niko | Đức | 326.991.000* |
3 | Vĩnh Vỹ Kiên | Mã Lai | 189.500.000 |
4 | Chong Fook Kiong Victor | Mã Lai | 143.000.000 |
5 | Gia William | Úc | 111.000.000 |
6 | Vũ Lôi | Trung Quốc | 86.100.000 |
7 | Sử Tiểu Xuân | Trung Quốc | 68.000.000 |
8 | Luật Xuân Hồ | Hồng Kông | 52.700.000 |
9 | Vương Duyệt Tân | Trung Quốc | 40.300.000 |
Sự kiện 7: Deepstack
Ngày: 27 tháng 9 năm 2024
Mua vào: 400.000 KRW (~293 đô la Mỹ)
Số lượng tham gia: 42
Giải thưởng: 14.340.480 KRW (~10.865 đô la Mỹ)
ITM: 6 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Situ Junheng | Trung Quốc | 4.880.480 |
2 | Lý Hạ Lâm | Trung Quốc | 3.370.480 |
3 | Vũ Kiến Cường | Trung Quốc | 2.150.000 |
4 | Trần Hạo | Trung Quốc | 1.650.000 |
5 | Tan Jit Yoong Shaun | Mã Lai | 1.290.000 |
6 | Hạo Băng Tiêu | Trung Quốc | 1.000.000 |
Sự kiện 8: NLH – Hyper Turbo
Ngày: 27 tháng 9 năm 2024
Tiền mua vào: 300.000 KRW (~220 đô la Mỹ)
Số lượt tham gia: 73
Tổng giải thưởng: 18.693.840 KRW (~14.170 đô la Mỹ)
ITM: 11
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Cao Lôi | Trung Quốc | 5.140.000 |
2 | Cao Thanh Ba | Trung Quốc | 3.653.840 |
3 | Cát Vân Thanh | Trung Quốc | 2.390.000 |
4 | Lưu Thiên | Trung Quốc | 1.840.000 |
5 | Sharma Akshay | Úc | 1.460.000 |
6 | Trương Trì | Trung Quốc | 1.140.000 |
7 | Tan Xinke | Trung Quốc | 900.000 |
8 | Saran Bayar | Mông Cổ | 700.000 |
9 | Từ Linh Hàn | Trung Quốc | 530.000 |
10 | Tiền Phong | Trung Quốc | 470.000 |
11 | Trương Vương Thành | Trung Quốc | 470.000 |
Sự kiện 9: Phần thưởng lớn bí ẩn
Ngày: 28 đến 29 tháng 9 năm 2024
Phí vào cửa: 900.000 KRW (~660 USD)/ 600.000 KRW (~440 USD)
Bảo đảm: 200.000.000 KRW (~150.000 USD) Số
lượng tham gia: 642
Tổng giải thưởng: 430.039.800 KRW (~328.200 USD)
ITM: 91 suất
*Tiền thưởng bao gồm trong khoản thanh toán
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Chu Toàn | Trung Quốc | 52.700.000 |
2 | Trần Văn Văn | Trung Quốc | 54.073.400 |
3 | Lâm Vĩ | Trung Quốc | 33.740.000 |
4 | Tiền Phong | Trung Quốc | 22.570.000 |
5 | Lục Anton Trấn Triệu | Úc | 28.240.000 |
6 | Ngô Diên Tùng | Trung Quốc | 27.140.000 |
7 | Trương Hồng Như | Trung Quốc | 16.550.000 |
8 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 6.560.000 |
9 | Vũ Kiến Cường | Trung Quốc | 6.460.000 |
10 | Trương Hồng Húc | Trung Quốc | 14.380.000 |
11 | Triệu Vy | Trung Quốc | 4.380.000 |
12 | Phương Nghiêu | Trung Quốc | 6.980.000 |
13 | Ni Bạch Vũ | Trung Quốc | 4.640.000 |
14 | Lâm Nguyên Thành | Trung Quốc | 2.310.000 |
15 | Lý Ái Xuân | Trung Quốc | 20.060.000 |
16 | Trần Tân Nguyệt | Trung Quốc | 2.070.000 |
17 | Vương Hàn | Trung Quốc | 2.070.000 |
18 | Cao Thanh Ba | Trung Quốc | 37.950.000 |
19 | Hoàng Cường | Trung Quốc | 2.610.000 |
20 | Trương Thiên Vĩ | Trung Quốc | 1.830.000 |
21 | Lưu Tường | Trung Quốc | 8.160.000 |
22 | Hoàng Hoa | Trung Quốc | 6.380.000 |
23 | Thư Tân Vũ | Trung Quốc | 1.600.000 |
24 | Bạn Jun Hong | Mã Lai | 1.390.000 |
25 | Cát Vân Thanh | Trung Quốc | 1.390.000 |
26 | Cố Tiểu Xuân | Trung Quốc | 1.390.000 |
27 | Bàng Gia Thành | Trung Quốc | 6.390.000 |
28 | Hàn Tuấn Tài | Trung Quốc | 1.200.000 |
29 | Tôn Nguyệt | Trung Quốc | 1.200.000 |
30 | Chu Cầm Tuyền | Trung Quốc | 1.200.000 |
31 | Dịch Mạnh Triều | Trung Quốc | 5.200.000 |
32 | Yu Jiapeng | Trung Quốc | 1.060.000 |
33 | Bàng Thụy Chi | Trung Quốc | 1.060.000 |
34 | Tôn Trường Lượng | Trung Quốc | 1.060.000 |
35 | Warhurst Julian Andrew | Úc | 18.060.000 |
36 | Yu Quốc Địch | Trung Quốc | 1.060.000 |
37 | Đinh Bưu | Hồng Kông | 1.060.000 |
38 | Trương Vương Thành | Trung Quốc | 1.060.000 |
39 | Tống Dĩnh | Trung Quốc | 1.840.000 |
40 | Thẩm Thiên Vinh | Trung Quốc | 920.000 |
41 | Tô Sơn Hà | Trung Quốc | 920.000 |
42 | Dương Húc Đông | Mã Lai | 1.700.000 |
43 | Đặng Huệ | Trung Quốc | 920.000 |
44 | Quách Tuấn | Trung Quốc | 920.000 |
45 | Chiu Chun Wai | Hồng Kông | 920.000 |
46 | Hoàng Khai Hoa | Trung Quốc | 6.700.000 |
47 | Thẩm Ngọc Lan | Trung Quốc | 920.000 |
48 | Shi Bei | Trung Quốc | 920.000 |
49 | Lưu Thiên | Trung Quốc | 7.480.000 |
50 | Giang Minh | Trung Quốc | 920.000 |
51 | Trần Hạo | Trung Quốc | 920.000 |
52 | Chìa Khóa Yee Siew | Mã Lai | 920.000 |
53 | Tấn Húc Đông | Trung Quốc | 920.000 |
54 | Vương Thánh Dũng | Trung Quốc | 920.000 |
55 | Lý Vĩ | Trung Quốc | 920.000 |
56 | Cao Lôi | Trung Quốc | 820.000 |
57 | Diệp Y | Trung Quốc | 2.380.000 |
58 | Thẩm Chiến Bác | Trung Quốc | 820.000 |
59 | Lý Tiểu Lộ | Trung Quốc | 820.000 |
60 | Trương Hạo | Trung Quốc | 820.000 |
61 | Vũ Tương Vũ | Trung Quốc | 820.000 |
62 | Mã Lý | Trung Quốc | 820.000 |
63 | Chu Hồng | Trung Quốc | 820.000 |
64 | Lý Hữu Khản | Trung Quốc | 820.000 |
65 | Heung Tsz Kin | Hồng Kông | 820.000 |
66 | Budykin Andrei | Nga | 820.000 |
67 | Chua Chen Shen | Mã Lai | 820.000 |
68 | Chu Tử Hiên | Trung Quốc | 1.600.000 |
69 | Vương Huệ | Trung Quốc | 820.000 |
70 | Lý Lệ Vi | Mã Lai | 820.000 |
71 | Song Li | China | 820,000 |
72 | Zhang Yang | China | 730,000 |
73 | Cao Chenhao | China | 730,000 |
74 | Fujiwara Tetsuya | China | 730,000 |
75 | Zhang Jinze | China | 730,000 |
76 | Liu Lei | China | 730,000 |
77 | Wang Chunzhou | China | 730,000 |
78 | Cao Tingjia | China | 730,000 |
79 | Xu Linghan | China | 730,000 |
80 | Luo Xixiang | China | 730,000 |
81 | Ren Junjie | China | 730,000 |
82 | Chen Hui | China | 1,510,000 |
83 | Jia William | Australia | 730,000 |
84 | Li Xinze | China | 730,000 |
85 | Chen Shuxian | China | 730,000 |
86 | Li Dong | China | 730,000 |
87 | Guan Wenjie | China | 730,000 |
88 | Chen Xiong | China | 730,000 |
89 | Teoh William | Malaysia | 730,000 |
90 | Pan Jiankeng | China | 730,000 |
91 | Xu Jieming | China | 365,000* |
91 | Roh Sung Ho | Canada | 365,000* |
*Chop the min cash
Event 10: Pot Limit Omaha
Date: September 28, 20024
Buy-in: KRW 400,000 (~USD 290)
Entries: 24
Prize Pool: KRW 8,194,560 (~USD 6,200)
ITM: 5
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Yu Zhichen | China | 3,030,000 |
2 | Deng Hui | China | 2,094,560 |
3 | Zhang Xiaochuan | China | 1,330,000 |
4 | Lu Yang | China | 960,000 |
5 | Kong Chen Ming | Malaysia | 780,000 |
Event 11: 7 Card Stud – Hyper Turbo
Date: September 28, 2024
Buy-In: KRW 300,000 (~USD 220)
Entries: 36
Prize Pool: KRW0 9,218,880 (~USD 7,000)
ITM: 6
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Gao Qingbo | China | 3,130,000 |
2 | Heung Tsz Kin | Hong Kong | 2,168,880 |
3 | Ng Yi Wen Nicholas Michael | Singapore | 1,380,000 |
4 | Yang Shuo | China | 1,060,000 |
5 | Chua Chen Shen | Malaysia | 830,000 |
6 | Firsov Alexander | Russia | 650,000 |
Event 12: Ultra Stack
Date: September 29 to 30, 2024
Buy-in: ₩900,000 (~US$ 660)/ ₩600,000 (~US$ 440)
Guarantee: ₩100,000,000 (~US$ 76,320)
Entries: 403
Prize pool: ₩308,780,100 (~US$ 234,175)
ITM: 61 places
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Ruan Shengyang | China | 60,350,000 |
2 | Yuan Yilu | China | 38,240,100 |
3 | Zhu Jingxuan | China | 27,520,000 |
4 | Ding Yangyi | China | 21,960,000 |
5 | Zhang Jinze | China | 17,330,000 |
6 | Tang Ying Seng | Hong Kong | 13,180,000 |
7 | Hu Jiawen | China | 9,910,000 |
8 | Shu Xinyu | China | 7,040,000 |
9 | Tian Hao | China | 5,620,000 |
10 | Luo Xixiang | China | 4,660,000 |
11 | Ma Li | China | 4,660,000 |
12 | Tan Jit Yoong Shaun | Malaysia | 4,050,000 |
13 | Zhang Xiaochuan | China | 4,050,000 |
14 | Li Dong | China | 3,550,000 |
15 | Xu Linghan | China | 3,550,000 |
16 | Cao Chenhao | China | 3,180,000 |
17 | You Jun Hong | Malaysia | 3,180,000 |
18 | Li Lei | China | 2,870,000 |
19 | Wong Ka Fai | Hong Kong | 2,870,000 |
20 | Sun Guodong | China | 2,870,000 |
21 | Thoo Ming Ken | Malaysia | 2,560,000 |
22 | Pan Jiankeng | China | 2,560,000 |
23 | Zou Xintian | China | 2,560,000 |
24 | Du Kanwen | China | 2,250,000 |
25 | Yu Jiapeng | China | 2,250,000 |
26 | Bao Shuang | China | 2,250,000 |
27 | Sun Jianfeng | China | 2,250,000 |
28 | Zhang Wangcheng | China | 1,940,000 |
29 | Yu Lingjian | China | 1,940,000 |
30 | Song Li | China | 1,940,000 |
31 | Tao Qiang | Canada | 1,940,000 |
32 | Gao Lei | China | 1,640,000 |
33 | Chen Hui | China | 1,640,000 |
34 | Ding Yoong Piu | Malaysia | 1,640,000 |
35 | Wang Jingyi | China | 1,640,000 |
36 | Chua Chen Shen | Malaysia | 1,640,000 |
37 | Zhang Yang | China | 1,640,000 |
38 | Wu Yansong | China | 1,640,000 |
39 | Sun Chang Liang | China | 1,640,000 |
40 | Yu Xiangyu | China | 1,420,000 |
41 | Cao Tingjia | China | 1,420,000 |
42 | Li Xialin | China | 1,420,000 |
43 | Jin Zhou | China | 1,420,000 |
44 | Zhu Hong | China | 1,420,000 |
45 | Xu Qiang | China | 1,420,000 |
46 | Wang Jiaxin | China | 1,420,000 |
47 | Song Ying | China | 1,420,000 |
48 | Chen Hao | China | 1,420,000 |
49 | Pang Ruizhi | China | 1,420,000 |
50 | Warhurst Julian Andrew | Australia | 1,420,000 |
51 | Zhang Hao | China | 1,420,000 |
52 | Liu Chenglong | China | 1,420,000 |
53 | Yee Yan Wen | Malaysia | 1,420,000 |
54 | Luo Wen | China | 1,420,000 |
55 | Xu Jieming | China | 1,420,000 |
56 | Yu Guodi | China | 1,310,000 |
57 | Zhang Li | China | 1,310,000 |
58 | Shen Yulan | China | 1,310,000 |
59 | Koh Ting An | Malaysia | 1,310,000 |
60 | Li Bing | China | 1,310,000 |
61 | Tang Lili | China | 1,310,000 |
Event 13: $30, 000 NLH
Date: September 29 to 30, 2024
Buy in: $30,000
Entries: 88
Prize pool: ₩3,440,976,000 (~US$ 2,609,600)
ITM: 13 places
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Tan Xuan | Vanuatu | 913,600,000 |
2 | Yu Ka Wing Winfred | Hong Kong | 634,876,000 |
3 | Chen En Ning | Taiwan | 419,800,000 |
4 | Plausinaitis Paulius | Lithuania | 328,600,000 |
5 | Yap Jun Wah | Malaysia | 265,000,000 |
6 | Yong Wai Kin | Malaysia | 206,500,000 |
7 | Yan Jingyao | China | 163,400,000 |
8 | Wang Zuo | China | 127,300,000 |
9 | Lee Wai Kiat | Malaysia | 96,300,000 |
10 | Yu Lei | China | 74,000,000 |
11 | Tang Chi Hang Daniel | United Kingdom | 74,000,000 |
12 | Juanda Johnson | United States | 68,800,000 |
13 | Cao Rui | France | 68,800,000 |
Event 14: NLH / PLO
Date: September 29, 2024
Buy-in: KRW 400,000 (~USD 293)
Entries: 48
Prize pool: KRW 16,389,120 (~USD 12,500)
ITM: 7 places
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Xu Yiguang | China | 5,160,000 |
2 | Elvin Ong Choon Khit | Malaysia | 3,729,120 |
3 | Lu Yingjun | China | 2,380,000 |
4 | Li Pei | China | 1,800,000 |
5 | Nie Yizhou | China | 1,390,000 |
6 | Ren Wenjie | China | 1,070,000 |
7 | Cadotte August Benno | United States | 860,000 |
Event 15: Mystery Bounty – Hyper Turbo
Date: September 29, 2024
Buy-in: KRW 300,000 (~USD 220)
Entries: 109
Prize pool: KRW 27,912,720 (~USD 21,150)
ITM: 15 places
*Bounties included in the payouts
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Wu Liang | China | 11,435,000 |
2 | Song Li | China | 5,207,720 |
3 | Wang Xiaoyu | China | 2,330,000 |
4 | Du Lizhen | China | 1,750,000 |
5 | Wang Zhiyi | China | 1,410,000 |
6 | Shi Jinlin | China | 1,270,000 |
7 | Teng Kah Yew | Malaysia | 870,000 |
8 | Yang Shuo | China | 1,060,000 |
9 | Zhang Hongxu | China | 480,000 |
10 | Strautmalis Janis Rudolfs | Latvia | 390,000 |
11 | Wang Wei | China | 390,000 |
12 | Mei Zezheng | China | 340,000 |
13 | Ng Yi Wen Nicholas Michael | Singapore | 340,000 |
14 | You Jun Hong | Malaysia | 320,000 |
15 | Shen Qianrong | China | 320,000 |
Event 17: Mystery Bounty
Date: September 30 to October 1, 2024
Buy in: ₩1,500,000 (~US$ 1,100)
Guarantee: ₩400,000,000 (~US$ 303,350)
Entries: 561
Prize pool: ₩697,520,000 (~US$ 526,500)
ITM: 81 places
*Bounties included in the payouts
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Liu Tian | China | 103,020,000 |
2 | Zhang Yang | China | 69,634,500 |
3 | Chua Chen Shen | Malaysia | 44,970,000 |
4 | He Qidong | China | 37,680,000 |
5 | Su Shanhe | China | 24,260,000 |
6 | Yang Shuo | China | 22,850,000 |
7 | Jin Jiahao | China | 24,160,000 |
8 | Li Valery | Uzbekistan | 11,150,000 |
9 | Chan Ping San | Canada | 14,350,000 |
10 | Sun Jianfeng | China | 7,280,000 |
11 | Wei Chao | China | 32,280,000 |
12 | Wang Wei | China | 18,510,000 |
13 | Zhang Hao | China | 5,510,000 |
14 | Ye Yi | China | 8,760,000 |
15 | Ye Kaixiang | China | 13,600,000 |
16 | Jin Xudong | China | 6,540,000 |
17 | Heng Qiao | China | 5,040,000 |
18 | Li Bing | China | 4,570,000 |
19 | Yuan Bin | China | 6,070,000 |
20 | Fujiwara Tetsuya | China | 7,650,000 |
21 | Yang Yi | China | 6,470,000 |
22 | Song Ying | China | 4,890,000 |
23 | Liu Chenglong | China | 59,100,000 |
24 | Ng Wai Loon | Malaysia | 4,430,000 |
25 | Ding Yoong Piu | Malaysia | 23,440,000 |
26 | Yu Zhichen | China | 2,850,000 |
27 | Song Li | China | 2,850,000 |
28 | Pak Valeriy | Uzbekistan | 13,770,000 |
29 | Yu Yang | China | 2,470,000 |
30 | Ji Linrui | China | 2,470,000 |
31 | Wang Zhiyi | China | 3,970,000 |
32 | Ho Chung Yi | Taiwan | 2,190,000 |
33 | Wei Guoliang | China | 2,190,000 |
34 | Wang Xing | China | 2,190,000 |
35 | Lim Hyung Soo | New Zealand | 2,190,000 |
36 | Wang Xun | China | 2,190,000 |
37 | Chan Tat Yiu | Hong Kong | 2,190,000 |
38 | Liew Lee Wee | Malaysia | 2,190,000 |
39 | Zhu Ning | China | 10,490,000 |
40 | Xiao Xian | China | 1,910,000 |
41 | Zheng Jie | China | 2,700,000 |
42 | Xu Wei | China | 1,910,000 |
43 | Zhu Wei | China | 1,910,000 |
44 | Pham Ngoc Quoc Bao | Vietnam | 1,910,000 |
45 | Zhang Chi | China | 1,910,000 |
46 | Sun Guodong | China | 1,910,000 |
47 | Gao Qingbo | China | 1,910,000 |
48 | Lu Yingjun | China | 1,910,000 |
49 | Huang Yantian | China | 1,910,000 |
50 | Li Youkan | China | 1,910,000 |
51 | Cui Lianguo | China | 1,910,000 |
52 | Ni Baiyu | China | 1,910,000 |
53 | Song Dilu | China | 1,910,000 |
54 | Xu Jiyue | China | 1,910,000 |
55 | Xu Chunnuan | China | 1,910,000 |
56 | Yang Lei | China | 1,730,000 |
57 | Nadmid Sanduisuren | Mongolia | 1,730,000 |
58 | Teoh William | Malaysia | 1,730,000 |
59 | Xu Jieming | China | 1,730,000 |
60 | Xu Erdun | China | 1,730,000 |
61 | Yang Haibo | China | 1,730,000 |
62 | Lin Ping | China | 1,730,000 |
63 | Cai Li | China | 1,730,000 |
64 | He Huang | China | 1,730,000 |
65 | Wang Xiaoyu | China | 1,730,000 |
66 | Jiang Jialu | China | 1,730,000 |
67 | Li Xiaolu | China | 1,730,000 |
68 | Wu Jianye | China | 1,730,000 |
69 | Zhu Fangzou | China | 1,730,000 |
70 | Gong Jian | China | 1,730,000 |
71 | Thoo Ming Ken | Malaysia | 1,730,000 |
72 | Wu Peng Sen | Taiwan | 1,590,000 |
73 | Wang Jiaxin | China | 1,590,000 |
74 | Ng Shu Yih | Malaysia | 1,590,000 |
75 | Zhang Hongru | China | 1,590,000 |
76 | Zhang Jingjie | China | 1,590,000 |
77 | Duan Qifeng | China | 1,590,000 |
78 | Yee Yan Wen | Malaysia | 1,590,000 |
79 | Zhang Mai | China | 1,590,000 |
80 | Zhang Congya | China | 1,590,000 |
81 | Damstra Sil Harmannus | Netherlands | 1,590,000 |
Event 18: Limit Triple Draw 2-7
Date: September 30, 2024
Buy in: ₩600,000 (~US$ 440)
Entries: 35
Prize pool: ₩18,333,000 (~US$ 13,900)
ITM: 6 places
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Wang Hao | China | 6,230,000 |
2 | Wang Qiang | China | 4,313,000 |
3 | Sun Chang Liang | China | 2,750,000 |
4 | Firsov Alexander | Russia | 2,110,000 |
5 | Xu Qiang | China | 1,650,000 |
6 | Shen Yuzhi | China | 1,280,000 |
Event 19: PLO Hi-Lo 5 Card (Big O) Turbo
Date: September 30, 2024
Buy in: ₩400,000 (~US$ 295)
Entries: 32
Prize pool: ₩10,926,080 (~US$ 8,285)
ITM: 6 places
Place | Player | Flag | Payout in KRW |
1 | Li Pei | China | 3,710,000 |
2 | Lu Yang | China | 2,576,080 |
3 | Miller Godfrey O’Neil | Jamaica | 1,640,000 |
4 | Wang Wei | China | 1,260,000 |
5 | Zhu Hong | China | 980,000 |
6 | Zhang Xiaochuan | China | 760,000 |
Event 20: NLH – Hyper Turbo
Ngày: 30 tháng 9 năm 2024
Phí tham gia: ₩300.000 (~US$ 220) Số
lượng tham gia: 109
Tổng giải thưởng: ₩27.912.720 (~US$ 21.150)
ITM: 15 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Yu Zhipeng | Trung Quốc | 7.190.000 |
2 | Cao Thanh Ba | Trung Quốc | 4.922.720 |
3 | Vĩnh Vĩ Kiên | Mã Lai | 3.240.000 |
4 | Chu Ninh | Trung Quốc | 2.620.000 |
5 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 2.110.000 |
6 | Ichinose Kosei | Nhật Bản | 1.650.000 |
7 | Thẩm Ngọc Lan | Trung Quốc | 1.300.000 |
8 | Vương Tiểu Huệ | Trung Quốc | 990.000 |
9 | Yến Cảnh Nghiêu | Trung Quốc | 730.000 |
10 | Chu Lệ | Trung Quốc | 590.000 |
11 | Ngô Kinh | Trung Quốc | 590.000 |
12 | Chu Tử Hiên | Trung Quốc | 520.000 |
13 | Cố Tiểu Xuân | Trung Quốc | 520.000 |
14 | Triệu Hồng Tuấn | Trung Quốc | 470.000 |
15 | Đinh Bưu | Hồng Kông | 470.000 |
Sự kiện 21: NLH – Turbo
Ngày: 1 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 41
Tổng giải thưởng: 13.999.040 ₩ (~ 10.616 đô la Mỹ)
ITM: 6 suất
*Hãy chú ý đến thỏa thuận ICM, chơi để giành cúp
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Kamei Josei | Vương quốc Anh | 4.367.000* |
2 | Phạm Thùy Trang | Việt Nam | 3.682.040* |
3 | Lý Tiểu Lộ | Trung Quốc | 2.100.000 |
4 | Frederick Sia | Indonesia | 1.610.000 |
5 | Hoàng Khai Hoa | Trung Quốc | 1.260.000 |
6 | Chu Lạc Đông | Trung Quốc | 980.000 |
Sự kiện 22: Pokerlympics “QQPK CUP”
Nhà vô địch giành được vé tham dự sự kiện chính của Poker Dream 13 và 10 đêm nghỉ tại khách sạn.
Sự kiện 23: Siêu cao thủ
Ngày: 1-2 tháng 10 năm 2024
Phí tham gia: ₩10.000.000 (~$7.328) Số
lượng bài dự thi: 210
Tổng giải thưởng: ₩1.874.040.000 (~US$ 1.414.600)
ITM: 31 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Heung Tsz Kin | Hồng Kông | 396.300.000 |
2 | Vâng Joonhee | Paraguay | 266.840.000 |
3 | Lục Anton Trấn Triệu | Úc | 188.100.000 |
4 | Sim Kok Wai | Mã Lai | 152.400.000 |
5 | Teoh Minh Hồng | Mã Lai | 120.700.000 |
6 | Teng Kah Yew | Mã Lai | 91.600.000 |
7 | Lâm Tôn Nhân | Hoa Kỳ | 66.900.000 |
8 | Lý Vĩ Kiệt | Mã Lai | 48.900.000 |
9 | Trần Minh Thông | Trung Quốc | 40.500.000 |
10 | Trương Triệu Nguyệt | Canada | 34.300.000 |
11 | Chu Đại Kiệt | Trung Quốc | 34.300.000 |
12 | Ruan Shengyang | Trung Quốc | 30.500.000 |
13 | Tam Aidan Connor | Canada | 30.500.000 |
14 | Vương Nhất Long | Trung Quốc | 27.600.000 |
15 | Trần Chân | Trung Quốc | 27.600.000 |
16 | Lý Thiệu Minh | Trung Quốc | 24.900.000 |
17 | Chiến binh Niklas Marcus | Đức | 24.900.000 |
18 | Triệu Hồng Tuấn | Trung Quốc | 22.200.000 |
19 | Trương Thần Húc | Trung Quốc | 22.200.000 |
20 | Vũ Tương Vũ | Trung Quốc | 22.200.000 |
21 | Hồ Kiến Văn | Trung Quốc | 20.200.000 |
22 | Koop Niko | Đức | 20.200.000 |
23 | Yu Ka Wing Winfred | Hồng Kông | 20.200.000 |
24 | Lâm Vĩ | Trung Quốc | 18.400.000 |
25 | Ichinose Kosei | Nhật Bản | 18.400.000 |
26 | Chìa Khóa Yee Siew | Mã Lai | 18.400.000 |
27 | Lâm Thiếu Cần | Trung Quốc | 18.400.000 |
28 | Trần Huệ | Trung Quốc | 16.600.000 |
29 | Lâm Chí Vỹ | Mã Lai | 16.600.000 |
30 | Đinh Bưu | Hồng Kông | 16.600.000 |
31 | Cai Wenqing | Trung Quốc | 16.600.000 |
Sự kiện 24: Sự kiện dành cho phụ nữ
Ngày: 1 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 51
Tổng giải thưởng: 17.413.000 ₩ (~ 13.200 đô la Mỹ)
ITM: 7 vị trí
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Lý Ái Xuân | Trung Quốc | 5.490.000 |
2 | Đỗ Lệ Trân | Trung Quốc | 3.963.440 |
3 | Lan Kỳ Huệ | Mã Lai | 2.520.000 |
4 | Lý Kiệt | Trung Quốc | 1.920.000 |
5 | Trương Tấn Vũ | Trung Quốc | 1.480.000 |
6 | Chu Lệ | Trung Quốc | 1.130.000 |
7 | Lục Tân Dĩnh | Đài Loan | 910.000 |
Sự kiện 25: Pot Limit Omaha – Turbo
Ngày: 1 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 63
Tổng giải thưởng: 21.510.720 ₩ (~ 16.240 đô la Mỹ)
ITM: 8 vị trí
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Từ Cường | Trung Quốc | 6.450.000 |
2 | Hồ Paul Hoa Hân | Ai-len | 4.670.720 |
3 | Vũ Trí Thần | Trung Quốc | 3.010.000 |
4 | Kamei Josei | Vương quốc Anh | 2.280.000 |
5 | Miller Godfrey O’Neil | Jamaica | 1.760.000 |
6 | Akai Moe | Nhật Bản | 1.380.000 |
7 | Cao Lôi | Trung Quốc | 1.100.000 |
8 | Trương Phương | Trung Quốc | 860.000 |
Sự kiện 26: Phần thưởng bí ẩn – Hyper Turbo
Ngày: 1 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩300.000 (~US$ 220)
Đăng ký: 117
Tổng giải thưởng: ₩29.961.360 (~US$ 22.600)
ITM: 17 vị trí
*Tiền thưởng bao gồm tiền thưởng
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Hoàng Thành | Trung Quốc | 11.440.000 |
2 | Hồ Chung Nghi | Đài Loan | 3.416.360 |
3 | Trần Tinh Vệ | Trung Quốc | 2.610.000 |
4 | Nagoshi Kiyoyuki | Nhật Bản | 3.175.000 |
5 | Lưu Nhất Tuyên | Đài Loan | 1.480.000 |
6 | Lý Bội | Trung Quốc | 1.960.000 |
7 | Trần Nhất Hồng | Đài Loan | 1.090.000 |
8 | Hàn Tuấn Tài | Trung Quốc | 1.070.000 |
9 | Shoji Katsuya | Nhật Bản | 500.000 |
10 | Đặng Huệ | Trung Quốc | 810.000 |
11 | Lan Kỳ Huệ | Mã Lai | 410.000 |
12 | Yeh Yu-Chen | Đài Loan | 360.000 |
13 | Lâm Nhất Dũng | Mã Lai | 360.000 |
14 | Tan Jit Yoong Shaun | Mã Lai | 330.000 |
15 | Lưu Văn Kiệt | Trung Quốc | 330.000 |
16 | Sugimoto Naho | Nhật Bản | 310.000 |
17 | Vương Gia Phát | Hồng Kông | 310.000 |
Sự kiện 27: Phần thưởng bí ẩn
Ngày: 2 tháng 10 năm 2024
Phí tham gia: ₩800.000 (~US$586) Số
lượng tham gia: 124
Tổng giải thưởng: ₩86.601.600 (~US$65.630)
ITM: 17 suất
*Tiền thưởng bao gồm trong khoản thanh toán
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Vương Hồng Khôn | Trung Quốc | 25.850.000 |
2 | Lý Kiệt | Trung Quốc | 13.011.600 |
3 | Hoàng Đế | Trung Quốc | 6.420.000 |
4 | Thẩm Chiến Bác | Trung Quốc | 7.910.000 |
5 | Tấn Châu | Trung Quốc | 4.290.000 |
6 | Đoàn Kỳ Phong | Trung Quốc | 3.380.000 |
7 | Bạn Jun Hong | Mã Lai | 12.550.000 |
8 | Lý Lôi | Trung Quốc | 1.950.000 |
9 | Hà Hoàng | Trung Quốc | 1.920.000 |
10 | Vương Vũ Di | Trung Quốc | 2.290.000 |
11 | Chu Tĩnh Tuyên | Trung Quốc | 1.190.000 |
12 | Lý Lệ Vi | Mã Lai | 1.050.000 |
13 | Lan Kỳ Mẫn | Mã Lai | 1.050.000 |
14 | Chiu Chun Wai | Hồng Kông | 960.000 |
15 | Châu Lâm | Trung Quốc | 960.000 |
16 | Lưu Hồng Vũ | Trung Quốc | 910.000 |
17 | Vương Hưng | Trung Quốc | 910.000 |
Sự kiện 28: Thắng nút – Turbo
Ngày: 2 tháng 10 năm 2024
Phí tham gia: 400.000 ₩ (~293 đô la Mỹ) Số
lượng tham gia: 94
Tổng giải thưởng: 32.095.360 ₩ (~24.230 đô la Mỹ)
ITM: 13 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Vương Huệ | Trung Quốc | 8.520.000 |
2 | Choo Kai Ping | Mã Lai | 5.915.360 |
3 | Nguyên Bân | Trung Quốc | 3.920.000 |
4 | Trương Hạo | Trung Quốc | 3.070.000 |
5 | Trương Trì | Trung Quốc | 2.470.000 |
6 | Vương Gia Hưng | Trung Quốc | 1.930.000 |
7 | Lưu Hồng Vũ | Trung Quốc | 1.520.000 |
8 | Ng Kah Chun | Mã Lai | 1.190.000 |
9 | Chiu Chun Wai | Hồng Kông | 900.000 |
10 | Ngooi Chin Hau | Mã Lai | 690.000 |
11 | Trần Tiểu Tiểu | Trung Quốc | 690.000 |
12 | Từ Linh Hàn | Trung Quốc | 640.000 |
13 | Vương Hàn Lâm | Trung Quốc | 640.000 |
Sự kiện 29: NLH – Hyper Turbo
Ngày: 2 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 300.000 ₩ (~ 220 đô la Mỹ)
Số lượng tham gia: 72
Tổng giải thưởng: 18.437.760 ₩ (~ 13.915 đô la Mỹ)
ITM: 11 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Bàng Vũ Luân | Vương quốc Anh | 5.070.000 |
2 | Tạ Tử Bảo | Trung Quốc | 3.597.760 |
3 | Phan Ngọc Triều | Trung Quốc | 2.360.000 |
4 | Vương Gia Phát | Hồng Kông | 1.820.000 |
5 | Tôn Kiến Phong | Trung Quốc | 1.440.000 |
6 | Chua Chen Shen | Mã Lai | 1.120.000 |
7 | Tấn Gia Hạo | Trung Quốc | 890.000 |
8 | Okada Yusuke | Nhật Bản | 690.000 |
9 | Nhậm Văn Kiệt | Trung Quốc | 530.000 |
10 | Lâm Vĩnh Thái | Đài Loan | 460.000 |
11 | Lâm Vũ Thịnh | Đài Loan | 460.000 |
Sự kiện 30: NLH – Turbo
Ngày: 3 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 42
Tổng giải thưởng: 14.340.480 ₩ (~ 10.825 đô la Mỹ)
ITM: 6 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Chu Lạc Đông | Trung Quốc | 4.880.000 |
2 | Lý Hạ Lâm | Trung Quốc | 3.370.480 |
3 | Triệu Diệp Thần | Trung Quốc | 2.150.000 |
4 | Chu Hồng | Trung Quốc | 1.650.000 |
5 | Hằng Kiều | Trung Quốc | 1.290.000 |
6 | Lý Tân Trạch | Trung Quốc | 1.000.000 |
Sự kiện 31: Ngày duy nhất High Roller
Ngày: 3 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩6.000.000 (~US$ 4.397)
Đăng ký: 110
Tổng giải thưởng: ₩588.984.000 (~US$ 446.360)
ITM: 15 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Nielsen Martin | Đan Mạch | 151.600.000 |
2 | Lý Thiệu Minh | Trung Quốc | 104.184.000 |
3 | Lý Tiểu Lộ | Trung Quốc | 68.300.000 |
4 | Tô Thúc Nhị | Mã Lai | 55.400.000 |
5 | Ngô Diên Tùng | Trung Quốc | 44.500.000 |
6 | Lưu Tuấn | Trung Quốc | 34.800.000 |
7 | Vũ Lôi | Trung Quốc | 27.400.000 |
8 | Jargalsaikhan Nyam-Ochir | Mông Cổ | 20.900.000 |
9 | Quách Bằng Thành | Trung Quốc | 15.300.000 |
10 | Saran Bayar | Mông Cổ | 12.400.000 |
11 | Triệu Khánh | Trung Quốc | 12.400.000 |
12 | Ichinose Kosei | Nhật Bản | 10.900.000 |
13 | Yu Yunchao | Trung Quốc | 10.900.000 |
14 | Muhei Bin Mohammad | Mã Lai | 10.000.000 |
15 | Dương Húc Đông | Trung Quốc | 10.000.000 |
Sự kiện 32: NLH
Ngày: 3 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩800.000 (~US$ 586)
Đăng ký: 42
Tổng giải thưởng: ₩29.332.800 (~US$ 22.230)
ITM: 6 vị trí
*Giơ đầu lên, chặt đầu, chồng lớn hơn sẽ giành được cúp
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Yokoo Kazuyoshi | Nhật Bản | 8.436.400* |
2 | Nadmid Sanduisuren | Mông Cổ | 8.436.400* |
3 | Thẩm Chiến Bác | Trung Quốc | 4.400.000 |
4 | Phan Ngọc Triều | Trung Quốc | 3.370.000 |
5 | Lý Hậu Văn Phong | Trung Quốc | 2.640.000 |
6 | Andy Asihwardji | Canada | 2.050.000 |
Sự kiện 33: Bubble Rush
Ngày: 3 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 60
Tổng giải thưởng: 20.486.400 ₩ (~ 15.465 đô la Mỹ)
ITM: 8 vị trí
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Tôn Kiến Phong | Trung Quốc | 6.150.000 |
2 | Tấn Bác | Trung Quốc | 4.446.400 |
3 | Hồng Cương | Trung Quốc | 2.870.000 |
4 | Lim Jing Run | Mã Lai | 2.170.000 |
5 | Cao Thanh Ba | Trung Quốc | 1.680.000 |
6 | Lưu Yến-Jhen | Đài Loan | 1.310.000 |
7 | Lý Đông | Trung Quốc | 1.040.000 |
8 | Bàng Vũ Luân | Vương quốc Anh | 820.000 |
Sự kiện 34: NLH – Turbo
Ngày: 4 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 40
Tổng giải thưởng: 13.657.600 ₩ (~ 10.300 đô la Mỹ)
ITM: 6 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Tạ Tử Bảo | Trung Quốc | 4.640.000 |
2 | Quách Cương | Trung Quốc | 3.207.600 |
3 | Yokoo Kazuyoshi | Nhật Bản | 2.050.000 |
4 | Trần Tinh Vệ | Trung Quốc | 1.570.000 |
5 | Hằng Kiều | Trung Quốc | 1.230.000 |
6 | Lưu Vĩ Đình | Đài Loan | 960.000 |
Sự kiện 35: Short Deck – Chỉ Ante
Ngày: 4 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩7.000.000 (~US$ 5.130)
Đăng ký: 25
Tổng giải thưởng: ₩156.170.000 (~US$ 117.885)
ITM: 5 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Yu Ka Wing Winfred | Hồng Kông | 57.800.000 |
2 | Đường Chỉ Hàng Daniel | Vương quốc Anh | 39.870.000 |
3 | Ooi Zhi Jian Sean | Mã Lai | 25.400.000 |
4 | Từ Khiết Minh | Trung Quốc | 18.300.000 |
5 | Linh Tiên Loon | Mã Lai | 14.800.000 |
Sự kiện 36: Bí ẩn Bounty Turbo
Ngày: 4 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 120
Tổng giải thưởng: 40.972.800 ₩ (~ 31.050 đô la Mỹ)
ITM: 17 vị trí
*Tiền thưởng bao gồm trong khoản thanh toán
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Teng Kah Yew | Mã Lai | 8.390.000 |
2 | Shimada Sawako | Nhật Bản | 5.702.800 |
3 | Lâm Vĩnh Thái | Đài Loan | 5.070.000 |
4 | Từ Linh Hàn | Trung Quốc | 4.740.000 |
5 | Trương Mai | Trung Quốc | 6.750.000 |
6 | Vương Vĩ | Trung Quốc | 3.320.000 |
7 | Andy Asihwardji | Canada | 1.240.000 |
8 | Uotani Eiji | Nhật Bản | 1.130.000 |
9 | Lan Kỳ Huệ | Mã Lai | 690.000 |
10 | Kê Vỹ Chong | Mã Lai | 570.000 |
11 | Triệu Yina | Trung Quốc | 570.000 |
12 | Đỗ Lệ Trân | Trung Quốc | 500.000 |
13 | Tấn Bác | Trung Quốc | 500.000 |
14 | Vương Nhuận Khang | Trung Quốc | 460.000 |
15 | Đường Thiên Vũ | Trung Quốc | 460.000 |
16 | Trương Bân Dương | Trung Quốc | 440.000 |
17 | Shiono Takashi | Nhật Bản | 440.000 |
Sự kiện 37: Monster Stack
Ngày: 5-6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩1.000.000 (~US$ 733)
Đảm bảo: ₩100.000.000 (~US$ 75.780)
Số lượng bài dự thi: 269
Tổng giải thưởng: ₩234.837.000 (~US$ 174.350)
ITM: 42 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Lý Hạ Lâm | Trung Quốc | 45.280.000 |
2 | Camilleri Marco Vincenzo | Vương quốc Anh | 30.200.000 |
3 | Vương Huệ | Trung Quốc | 22.277.000 |
4 | Vệ Triều | Trung Quốc | 17.980.000 |
5 | Tiêu Kiến Phong | Trung Quốc | 14.090.000 |
6 | Chu Huyền | Trung Quốc | 10.670.000 |
7 | Nana Nakamura | Nhật Bản | 8.050.000 |
8 | Dương Bằng Vũ | Trung Quốc | 5.820.000 |
9 | Hứa Nghĩa Quang | Trung Quốc | 4.910.000 |
10 | Cao Đình Gia | Trung Quốc | 4.110.000 |
11 | Hoàng Hoa | Trung Quốc | 4.110.000 |
12 | Sử Văn Bân | Trung Quốc | 3.590.000 |
13 | Trương Chí Viễn | Trung Quốc | 3.590.000 |
14 | Quan Định Đỉnh | Trung Quốc | 3.240.000 |
15 | Nemoto Takayoshi | Nhật Bản | 3.240.000 |
16 | Aghayev Farhad | Tiếng Azerbaijan | 2.890.000 |
17 | Kamei Josei | Vương quốc Anh | 2.890.000 |
18 | Phương Nhất Khải | Trung Quốc | 2.540.000 |
19 | Từ Vỹ | Trung Quốc | 2.540.000 |
20 | Zou Minh Quang | Trung Quốc | 2.540.000 |
21 | Tôn Kiến Phong | Trung Quốc | 2.300.000 |
22 | Vũ Xuyên | Trung Quốc | 2.300.000 |
23 | Yu Yunchao | Trung Quốc | 2.300.000 |
24 | Hạo Quan Quần | Trung Quốc | 2.060.000 |
25 | Lưu Vũ | Hồng Kông | 2.060.000 |
26 | Yee Yan Wen | Mã Lai | 2.060.000 |
27 | Vũ Nguyên | Trung Quốc | 2.060.000 |
28 | Hàn Jeremy | Hoa Kỳ | 1.830.000 |
29 | Takei Tadashi | Nhật Bản | 1.830.000 |
30 | Thoo Minh Ken | Mã Lai | 1.830.000 |
31 | Chu Phương Tẩu | Trung Quốc | 1.830.000 |
32 | Thái Lệ | Trung Quốc | 1.620.000 |
33 | Trần Anh Kiệt | Trung Quốc | 1.620.000 |
34 | Cao Sảng | Trung Quốc | 1.620.000 |
35 | Hà Tĩnh | Trung Quốc | 1.620.000 |
36 | Lý Vĩ | Trung Quốc | 1.620.000 |
37 | Lý Tuyết Kiếm | Trung Quốc | 1.620.000 |
38 | Đường Húc Đông | Trung Quốc | 1.620.000 |
39 | Vạn Tân Khôn | Trung Quốc | 1.620.000 |
40 | Từ Linh Hàn | Trung Quốc | 1.620.000 |
41 | Âm Mầu | Trung Quốc | 1.620.000 |
42 | Trương Tòng Á | Trung Quốc | 1.620.000 |
Sự kiện 38: Tiền thưởng bí ẩn High Roller
Ngày: 5-6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩5.500.000 (~US$ 4.031)
Đảm bảo: ₩300.000.000 (~US$ 227.340) Số
lượng tham gia: 174
Tổng giải thưởng: ₩854.026.800 (~US$ 634.080)
ITM: 23 suất
*Tiền thưởng không bao gồm trong khoản thanh toán
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Trần Chân | Trung Quốc | 133.800.000 |
2 | Đoàn Kỳ Phong | Trung Quốc | 90.700.000 |
3 | Pak Valeriy | Uzbekistan | 60.400.000 |
4 | Lâm Vĩ | Trung Quốc | 49.500.000 |
5 | Jargalsaikhan Nyam-Ochir | Mông Cổ | 39.700.000 |
6 | Tôn Quốc Đông | Trung Quốc | 30.800.000 |
7 | Vương Nhất Long | Trung Quốc | 22.800.000 |
8 | Warhurst Julian Andrew | Úc | 16.800.000 |
9 | Trương Dương | Trung Quốc | 13.400.000 |
10 | Lâm Tôn Nhân | Hoa Kỳ | 11.200.000 |
11 | Lục Anton Trấn Triệu | Úc | 11.200.000 |
12 | Lãnh Bân | Trung Quốc | 9.800.000 |
13 | Saran Bayar | Mông Cổ | 9.800.000 |
14 | Hằng Kiều | Trung Quốc | 8.900.000 |
15 | Ngụy Quốc Lượng | Trung Quốc | 8.900.000 |
16 | Ruan Shengyang | Trung Quốc | 8.100.000 |
17 | Yap Ghai Pang | Mã Lai | 8.100.000 |
18 | Hoàng Dũng | Trung Quốc | 7.300.000 |
19 | Lâm Kiến Vĩ | Trung Quốc | 7.300.000 |
20 | Vũ Tương Vũ | Trung Quốc | 7.300.000 |
21 | Hạ Tuấn Kiệt | Trung Quốc | 6.700.000 |
22 | Ng Kah Chun | Mã Lai | 6.700.000 |
23 | Dương Hải Ba | Trung Quốc | 6.700.000 |
Sự kiện 39: Phần thưởng bí ẩn
Ngày: 5 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩600.000 (~US$ 440)
Đăng ký: 65
Tổng giải thưởng: ₩34.047.000 (~US$ 25.800)
ITM: 9 vị trí
*Tiền thưởng bao gồm trong khoản thanh toán
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Trương Hồng Sinh | Trung Quốc | 17.430.000 |
2 | Triệu Yina | Trung Quốc | 5.167.000 |
3 | Yu Qiuchen | Trung Quốc | 3.140.000 |
4 | Hàn Tuấn Tài | Trung Quốc | 2.370.000 |
5 | Shirota Shoichi | Nhật Bản | 1.840.000 |
6 | Tôn Nghiêu | Trung Quốc | 1.430.000 |
7 | Thiên Hạo Nam | Trung Quốc | 1.130.000 |
8 | Khang Đại Minh | Trung Quốc | 870.000 |
9 | Teo Wei Gie Douglas | Mã Lai | 670.000 |
Sự kiện 40: 3 Card Hold’em Turbo
Ngày: 5 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 400.000 ₩ (~ 293 đô la Mỹ)
Đăng ký: 30
Giải thưởng: 10.243.200 ₩ (~ 7.760 đô la Mỹ)
ITM: 5 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Lý Hậu Văn Phong | Trung Quốc | 3.790.000 |
2 | Từ Cường | Trung Quốc | 2.623.200 |
3 | Trần Bình | Trung Quốc | 1.660.000 |
4 | Vũ Trí Thần | Trung Quốc | 1.200.000 |
5 | Dương Lôi Cương | Trung Quốc | 970.000 |
Sự kiện 42: Mini Main
Ngày: 6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩800.000 (~US$ 586)
Đảm bảo: ₩70.000.000 (~US$ 51.970)
Quỹ giải thưởng: ₩119.426.400 (~US$ 88.670)
Số lượng bài dự thi: 171
ITM: 27 vị trí
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Chu Lạc Đông | Trung Quốc | 26.450.000 |
2 | Lau Lay Wing | Mã Lai | 17.886.400 |
3 | Ni Bạch Vũ | Trung Quốc | 12.290.000 |
4 | Okada Yusuke | Nhật Bản | 10.020.000 |
5 | Tào Thần Hạo | Trung Quốc | 7.990.000 |
6 | Shee Ji Hong | Mã Lai | 6.140.000 |
7 | Lý Đông | Trung Quốc | 4.470.000 |
8 | Mã Thụy | Trung Quốc | 3.240.000 |
9 | Lý Bội | Trung Quốc | 2.680.000 |
10 | Trần Tinh Vệ | Trung Quốc | 2.270.000 |
11 | Bàng Gia Thành | Trung Quốc | 2.270.000 |
12 | Đào Cường | Canada | 1.970.000 |
13 | Vương Vĩnh Bân | Trung Quốc | 1.970.000 |
14 | Lâm Nhất Chi | Trung Quốc | 1.790.000 |
15 | Lim Hyung Soo | New Zealand | 1.790.000 |
16 | Thẩm Chiến Bác | Trung Quốc | 1.610.000 |
17 | Lý Hậu Văn Phong | Trung Quốc | 1.610.000 |
18 | Lưu Thiên | Trung Quốc | 1.430.000 |
19 | Tăng Vũ Thanh | Trung Quốc | 1.430.000 |
20 | Đảo Koh Ting An | Mã Lai | 1.430.000 |
21 | Chu Bằng | Trung Quốc | 1.310.000 |
22 | Gia Lương Thấp | Mã Lai | 1.310.000 |
23 | Tan Jit Yoong Shaun | Mã Lai | 1.310.000 |
24 | Triệu Trọng Nghĩa | Trung Quốc | 1.190.000 |
25 | Vạn Tân Khôn | Trung Quốc | 1.190.000 |
26 | Vương Hàn | Trung Quốc | 1.190.000 |
27 | Ng Hiu Man | Trung Quốc | 595.000 |
28 | Tôn Nghiêu | Trung Quốc | 595.000 |
Sự kiện 43: Mini High Roller
Ngày: 6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: 2.500.000 ₩ (~ 1.832 đô la Mỹ) Số
lượng tham gia: 53
Tổng giải thưởng: 115.672.500 ₩ (~ 85.880 đô la Mỹ)
ITM: 7 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Trương Tấn | Trung Quốc | 36.440.000 |
2 | Trương Vũ | Trung Quốc | 26.322.500 |
3 | Teoh William | Mã Lai | 16.770.000 |
4 | Dương Nghị | Trung Quốc | 12.720.000 |
5 | Chua Chen Shen | Mã Lai | 9.830.000 |
6 | Lim Zoe Win Zachary | Mã Lai | 7.520.000 |
7 | Trần Văn Văn | Trung Quốc | 6.070.000 |
Sự kiện 44: Sự kiện đồng đội
Ngày: 6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩2.800.000 (~US$ 2.052)
Đăng ký: 4
Tổng giải thưởng: ₩9.777.600 (~US$ 7.260)
ITM: 2 suất
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Lâm Vĩ | Trung Quốc | 6.360.000 |
2 | Lưu Ân | Trung Quốc | 3.417.600 |
Sự kiện 45: Bí ẩn Bounty Turbo
Ngày: 6 tháng 10 năm 2024
Mua vào: ₩400.000 (~US$ 293)
Đăng ký: 17
Tổng giải thưởng: ₩39.948.480 (~US$ 29.660)
ITM: 17 vị trí
*Tiền thưởng không bao gồm trong khoản thanh toán
Địa điểm | Người chơi | Lá cờ | Thanh toán bằng KRW |
1 | Nguyên Y Lộ | Trung Quốc | 13.480.000 |
2 | Trương Tòng Á | Trung Quốc | 9.768.480 |
3 | Trương Phương | Trung Quốc | 2.990.000 |
4 | Vương Hồng Khôn | Trung Quốc | 2.480.000 |
5 | Lim Hyung Soo | New Zealand | 2.000.000 |
6 | Tan Jit Yoong Shaun | Mã Lai | 1.580.000 |
7 | Ng Hiu Man | Trung Quốc | 2.200.000 |
8 | Shiu Carlos | Canada | 910.000 |
9 | Đường Lệ Lệ | Trung Quốc | 680.000 |
10 | Vương Hưng | Trung Quốc | 560.000 |
11 | Uotani Eiji | Nhật Bản | 560.000 |
12 | Giang Xuân Vũ | Trung Quốc | 490.000 |
13 | Hạ Tuấn Kiệt | Trung Quốc | 490.000 |
14 | Rohr Robert Rudolf | Đức | 450.000 |
15 | Zou Minh Quang | Trung Quốc | 450.000 |
16 | Tiêu Kiến Phong | Trung Quốc | 430.000 |
17 | Chu Vũ Hoa | Trung Quốc | 430.000 |